Ngữ dụng là gì? Các bài công bố khoa học về Ngữ dụng

Ngữ dụng học là ngành nghiên cứu cách con người sử dụng ngôn ngữ trong bối cảnh xã hội thực tế để truyền đạt ý định vượt ra ngoài nghĩa đen của lời nói. Khác với ngữ nghĩa, ngữ dụng tập trung vào vai trò của ngữ cảnh, hành vi lời nói và ngụ ý trong việc tạo ra và hiểu đúng ý nghĩa giao tiếp.

Định nghĩa ngữ dụng học (Pragmatics)

Ngữ dụng học là một ngành con của ngôn ngữ học nghiên cứu cách con người sử dụng ngôn ngữ trong tình huống cụ thể để đạt được mục đích giao tiếp. Không giống như ngữ pháp hoặc ngữ nghĩa – vốn quan tâm đến cấu trúc câu và nghĩa từ vựng – ngữ dụng phân tích cách lời nói mang lại ý nghĩa thông qua bối cảnh, vai trò xã hội, mục đích của người nói, và kiến thức chung giữa các bên tham gia.

Ngữ dụng giúp giải thích những hiện tượng ngôn ngữ mà nghĩa đen không thể bao quát hết, chẳng hạn như ngụ ý, châm biếm, lời nói gián tiếp, hoặc lời hứa. Việc hiểu đúng ý nghĩa ngữ dụng đòi hỏi năng lực suy luận từ ngữ cảnh, bao gồm cả thông tin nền tảng, kiến thức văn hóa, và mục tiêu của tương tác.

Khái niệm này trở thành lĩnh vực chính thức trong ngôn ngữ học từ nửa sau thế kỷ 20, với các học giả như Paul Grice, John Searle và Stephen Levinson đóng vai trò tiên phong. Ngữ dụng được xem là cầu nối giữa ngôn ngữ và hành vi giao tiếp thực tiễn.

Phân biệt ngữ dụng với ngữ nghĩa

Ngữ nghĩa học (semantics) tập trung vào ý nghĩa của từ, cụm từ và câu trong trạng thái “tĩnh” – tức là tách biệt khỏi bối cảnh giao tiếp. Ngữ dụng học, ngược lại, nghiên cứu ý nghĩa “động”, phụ thuộc vào hoàn cảnh sử dụng, mối quan hệ giữa người nói và người nghe, và những quy ước ngầm trong xã hội.

Ví dụ: câu "Trời lạnh thật" trong ngữ nghĩa đơn thuần chỉ thông báo về thời tiết. Tuy nhiên, trong ngữ dụng, nếu người nói đang đứng gần cửa sổ mở, thì câu này có thể là yêu cầu đóng cửa. Ý nghĩa ngữ dụng phát sinh từ việc người nghe hiểu được ngụ ý của người nói thông qua bối cảnh.

Bảng dưới đây so sánh điểm khác biệt giữa ngữ nghĩa và ngữ dụng:

Tiêu chí Ngữ nghĩa Ngữ dụng
Phạm vi nghiên cứu Ý nghĩa từ vựng và cấu trúc Ý nghĩa phụ thuộc ngữ cảnh
Đơn vị phân tích Từ, cụm từ, câu Phát ngôn, hội thoại
Ý nghĩa Ổn định, khách quan Linh hoạt, chủ quan
Ví dụ "Tôi đói" nghĩa là đang cảm thấy đói "Tôi đói" trong bữa tiệc có thể là đề nghị ăn ngay

Vai trò của ngữ cảnh trong ngữ dụng

Ngữ cảnh đóng vai trò trung tâm trong việc xác định và giải thích nghĩa ngữ dụng. Một phát ngôn không thể được hiểu chính xác nếu tách rời khỏi bối cảnh sử dụng. Các yếu tố ngữ cảnh bao gồm không chỉ không gian – thời gian, mà còn cả mối quan hệ xã hội, mục đích giao tiếp, và tri thức chia sẻ giữa các bên.

Các loại ngữ cảnh cơ bản:

  • Ngữ cảnh vật lý: địa điểm, âm thanh, ánh sáng nơi diễn ra hội thoại
  • Ngữ cảnh xã hội: vai vế, quan hệ quyền lực, mức độ thân mật
  • Ngữ cảnh ngôn ngữ (co-text): những gì được nói trước và sau đó
  • Ngữ cảnh văn hóa: quy tắc lịch sự, ẩn dụ văn hóa, hành vi ngôn ngữ đặc trưng

Ví dụ: Câu "Anh ăn cơm chưa?" ở Việt Nam có thể là một hình thức chào hỏi xã giao, chứ không phải một câu hỏi thực sự. Tuy nhiên, nếu dịch nguyên văn sang tiếng Anh và nói với người bản xứ, người nghe có thể hiểu sai hoàn toàn ý định giao tiếp.

Lý thuyết hành vi lời nói (Speech Act Theory)

John Austin (1962) và John Searle (1969) phát triển Lý thuyết hành vi lời nói – cho rằng phát ngôn không chỉ mô tả sự vật hiện tượng mà còn thực hiện hành vi cụ thể. Mỗi câu nói có thể là một hành động, ví dụ như yêu cầu, xin lỗi, mệnh lệnh, hứa hẹn hoặc cảnh báo.

Các loại hành vi lời nói được chia làm ba cấp độ:

  1. Locutionary act: hành vi tạo ra phát ngôn với cấu trúc và nghĩa cơ bản
  2. Illocutionary act: mục đích của phát ngôn (ví dụ: yêu cầu, cảnh báo)
  3. Perlocutionary act: tác động thực tế lên người nghe (ví dụ: thuyết phục, gây ấn tượng)

Ví dụ: Câu "Em có thể đưa anh ly nước không?" là một hành vi locutionary với nghĩa hỏi khả năng. Về mặt illocutionary, nó là một yêu cầu. Nếu người nghe thực sự đi lấy nước, thì đó là hiệu quả perlocutionary. Mô hình này cho thấy lời nói luôn mang theo nhiều lớp nghĩa hành vi chồng lấp lên nhau.

Lý thuyết hội thoại hợp tác của Grice

Lý thuyết hội thoại hợp tác (Cooperative Principle) do H.P. Grice (1975) đưa ra nhằm giải thích cách người tham gia giao tiếp hiểu nhau vượt ra ngoài nghĩa đen của lời nói. Grice cho rằng người nói và người nghe thường ngầm tuân thủ một nguyên tắc hợp tác chung: "Hãy đóng góp vào hội thoại theo cách phù hợp với mục tiêu chung của cuộc trao đổi."

Dựa trên nguyên tắc này, ông đề xuất bốn phương châm hội thoại (conversational maxims), bao gồm:

  • Phương châm chất lượng: Chỉ nói điều mà bạn tin là đúng và có bằng chứng
  • Phương châm số lượng: Cung cấp thông tin vừa đủ, không nhiều hơn hoặc ít hơn mức cần thiết
  • Phương châm liên quan: Đảm bảo lời nói có liên hệ trực tiếp đến mục tiêu hoặc nội dung hội thoại
  • Phương châm cách thức: Diễn đạt rõ ràng, tránh mơ hồ và dài dòng

Khi người nói cố tình “vi phạm” một phương châm (ví dụ: trả lời gián tiếp, nói mơ hồ), người nghe sẽ dựa vào đó để suy ra hàm ý ngữ dụng (conversational implicature). Ví dụ: Nếu ai đó hỏi “Cậu thấy bài thuyết trình thế nào?” và người kia trả lời “Ừ, giọng anh ấy khá rõ ràng.” – người nghe sẽ ngầm hiểu rằng nội dung bài thuyết trình không ấn tượng.

Ngữ dụng liên văn hóa

Ngữ dụng học liên văn hóa (Intercultural Pragmatics) nghiên cứu sự khác biệt trong hành vi ngôn ngữ giữa các nền văn hóa và ngôn ngữ. Sự khác biệt ngữ dụng thường là nguyên nhân gây ra hiểu nhầm, xung đột hoặc thất bại trong giao tiếp liên quốc gia, đặc biệt trong môi trường toàn cầu hóa và đa ngôn ngữ.

Ví dụ:

  • Người Nhật thường sử dụng biểu thức giảm nhẹ và vòng vo để thể hiện sự lịch sự, trong khi người Đức có xu hướng trực tiếp hơn.
  • Cách thể hiện lời khen, lời xin lỗi hoặc từ chối có thể khác nhau rõ rệt giữa các nền văn hóa. Một lời từ chối gián tiếp của người Việt Nam (ví dụ: “Để em xem đã”) có thể bị người Mỹ hiểu là đồng ý tạm thời.

Ngữ dụng liên văn hóa có ứng dụng rộng rãi trong giảng dạy ngoại ngữ, huấn luyện giao tiếp doanh nghiệp đa quốc gia, và thiết kế công nghệ giao tiếp toàn cầu. Nghiên cứu lĩnh vực này giúp người học nâng cao năng lực ngôn ngữ và tránh rơi vào "sốc văn hóa giao tiếp".

Thể hiện ngữ dụng trong lời nói gián tiếp và ngụ ý

Lời nói gián tiếp (indirect speech acts) là hình thức sử dụng cấu trúc ngữ pháp không tương ứng trực tiếp với mục đích giao tiếp. Ngôn ngữ gián tiếp thường được dùng để giữ thể diện (face), thể hiện lịch sự, hoặc né tránh căng thẳng. Đây là hiện tượng phổ biến trong hầu hết ngôn ngữ tự nhiên.

Ví dụ:

Phát ngôn Hình thức Ý định thực sự
“Em có biết mấy giờ rồi không?” Câu hỏi thông tin Gợi ý rằng người kia đang trễ hoặc làm phiền
“Ở đây hơi lạnh nhỉ” Phát biểu về thời tiết Yêu cầu đóng cửa hoặc bật máy sưởi

Ngụ ý (implicature) là phần nghĩa không được nói ra trực tiếp nhưng người nghe có thể suy ra dựa trên bối cảnh và kiến thức chung. Hiểu được lời nói gián tiếp và ngụ ý là một chỉ báo quan trọng của năng lực ngữ dụng – đặc biệt trong phân tích hội thoại và giao tiếp đa văn hóa.

Ngữ dụng trong ngôn ngữ học lâm sàng và rối loạn giao tiếp

Ngữ dụng học còn có ứng dụng thực tiễn trong ngôn ngữ học lâm sàng, đặc biệt trong việc chẩn đoán và điều trị các rối loạn giao tiếp liên quan đến tổn thương não, tự kỷ, sa sút trí tuệ và chấn thương sọ não. Những bệnh nhân này thường có khả năng hiểu ngôn ngữ tốt ở cấp độ ngữ pháp và từ vựng, nhưng gặp khó khăn trong việc sử dụng và diễn giải ngôn ngữ theo ngữ cảnh xã hội.

Các biểu hiện rối loạn ngữ dụng có thể bao gồm:

  • Không hiểu được lời nói gián tiếp, châm biếm hoặc ẩn dụ
  • Không biết thay đổi cách nói phù hợp với đối tượng hoặc ngữ cảnh
  • Không biết tuân theo quy ước hội thoại (ví dụ: giành lời, chuyển đề tài đột ngột)

Các chuyên gia ngôn ngữ trị liệu sử dụng công cụ đánh giá ngữ dụng như Pragmatic Protocol hoặc Test of Pragmatic Language (TOPL) để xác định mức độ rối loạn và xây dựng kế hoạch can thiệp. Phục hồi năng lực ngữ dụng giúp cải thiện khả năng hòa nhập xã hội và chất lượng sống cho bệnh nhân.

Ứng dụng của ngữ dụng học trong công nghệ và trí tuệ nhân tạo

Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI) và xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP), ngữ dụng học đang trở thành yếu tố then chốt để phát triển các hệ thống giao tiếp ngôn ngữ thông minh. Mục tiêu không chỉ là hiểu nghĩa từ/câu, mà còn phải hiểu “người dùng thực sự muốn gì”.

Các ứng dụng thực tế:

  • Chatbot và trợ lý ảo (như Google Assistant, Siri): hiểu ngữ cảnh, điều chỉnh cách phản hồi dựa trên lịch sử hội thoại
  • Phân tích cảm xúc và phát hiện ngụ ý trong văn bản khách hàng, mạng xã hội
  • Hệ thống đối thoại đa lượt (task-oriented dialogue systems) sử dụng semantic parsing để ánh xạ yêu cầu người dùng sang hành động cụ thể

Thách thức lớn là làm sao giúp máy hiểu được ngữ dụng trong lời nói gián tiếp, lời mỉa mai, hoặc sự lệch pha văn hóa – vốn là những yếu tố rất khó lượng hóa. Nghiên cứu mới đang tích hợp mô hình học sâu với lý thuyết ngữ dụng để tạo ra đối thoại tự nhiên và thích ứng hơn.

Tài liệu tham khảo

  1. Austin, J.L. (1962). How to Do Things with Words. Oxford University Press.
  2. Searle, J.R. (1969). Speech Acts: An Essay in the Philosophy of Language. Cambridge University Press.
  3. Grice, H.P. (1975). "Logic and Conversation." In Syntax and Semantics, vol. 3, edited by Cole and Morgan. Academic Press.
  4. Levinson, S.C. (1983). Pragmatics. Cambridge University Press.
  5. Thomas, J. (1995). Meaning in Interaction: An Introduction to Pragmatics. Longman.
  6. LoCastro, V. (2012). Pragmatics for Language Educators. Routledge.
  7. Gumperz, J.J., & Hymes, D. (Eds.). (1986). Directions in Sociolinguistics. Basil Blackwell.
  8. Google AI Blog. “Semantic Parsing for Task-Oriented Dialogue.” Link
  9. Adams, C. (2002). "Practitioner review: The assessment of language pragmatics." Journal of Child Psychology and Psychiatry. Link

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ngữ dụng:

Sự Chấp Nhận Của Người Dùng Đối Với Công Nghệ Máy Tính: So Sánh Hai Mô Hình Lý Thuyết Dịch bởi AI
Management Science - Tập 35 Số 8 - Trang 982-1003 - 1989
Hệ thống máy tính không thể cải thiện hiệu suất tổ chức nếu chúng không được sử dụng. Thật không may, sự kháng cự từ người quản lý và các chuyên gia đối với hệ thống đầu cuối là một vấn đề phổ biến. Để dự đoán, giải thích và tăng cường sự chấp nhận của người dùng, chúng ta cần hiểu rõ hơn tại sao mọi người chấp nhận hoặc từ chối máy tính. Nghiên cứu này giải quyết khả năng dự đoán sự chấp...... hiện toàn bộ
#sự chấp nhận người dùng #công nghệ máy tính #mô hình lý thuyết #thái độ #quy chuẩn chủ quan #giá trị sử dụng cảm nhận #sự dễ dàng sử dụng cảm nhận
Phân tích phương sai phân tử suy ra từ khoảng cách giữa các haplotype DNA: ứng dụng dữ liệu hạn chế của DNA ty thể người. Dịch bởi AI
Genetics - Tập 131 Số 2 - Trang 479-491 - 1992
Toát yếu Chúng tôi trình bày một khung nghiên cứu về sự biến đổi phân tử trong một loài. Dữ liệu về sự khác biệt giữa các haplotype DNA đã được tích hợp vào một định dạng phân tích phương sai, xuất phát từ ma trận khoảng cách bình phương giữa tất cả các cặp haplotype. Phân tích phương sai phân tử (AMOVA) này cung cấp các ước tính về thành phần phương sai và các đ...... hiện toàn bộ
#phân tích phương sai phân tử #haplotype DNA #phi-statistics #phương pháp hoán vị #dữ liệu ty thể người #chia nhỏ dân số #cấu trúc di truyền #giả định tiến hóa #đa dạng phân tử #mẫu vị trí
Đánh Giá Phê Bình về Hằng Số Tốc Độ Phản Ứng Của Electron Hydrate, Nguyên Tử Hydro và Gốc Tự Do Hydroxyl (⋅OH/⋅O−) trong Dung Dịch Nước Dịch bởi AI
Journal of Physical and Chemical Reference Data - Tập 17 Số 2 - Trang 513-886 - 1988
Dữ liệu động học cho các gốc tự do H⋅ và ⋅OH trong dung dịch nước, và các anion gốc tự do tương ứng, ⋅O− và eaq−, đã được phân tích kỹ qua phương pháp xung bức, xung quang học và các phương pháp khác. Hằng số tốc độ cho hơn 3500 phản ứng đã được lập bảng, bao gồm phản ứng với phân tử, ion và các gốc tự do khác có nguồn gốc từ các chất tan vô cơ và hữu cơ.
#động học phản ứng #gốc tự do #electron hydrate #nguyên tử hydro #dung dịch nước #xung bức #xung quang học
Thành Công của Hệ Thống Thông Tin: Sự Tìm Kiếm Biến Phụ Thuộc Dịch bởi AI
Information Systems Research - Tập 3 Số 1 - Trang 60-95 - 1992
Trong 15 năm qua, một số lượng lớn các nghiên cứu đã được tiến hành nhằm xác định các yếu tố góp phần vào sự thành công của hệ thống thông tin. Tuy nhiên, biến phụ thuộc trong những nghiên cứu này—thành công của hệ thống thông tin—vẫn là một khái niệm khó xác định. Các nhà nghiên cứu khác nhau đã tiếp cận các khía cạnh khác nhau của sự thành công, khiến cho việc so sánh trở nên khó khăn v...... hiện toàn bộ
#thành công hệ thống thông tin #chất lượng hệ thống #chất lượng thông tin #sự hài lòng của người dùng #tác động cá nhân #tác động tổ chức
Hiểu Biết về Việc Sử Dụng Công Nghệ Thông Tin: Một Cuộc Thi Kiểm Tra Các Mô Hình Cạnh Tranh Dịch bởi AI
Information Systems Research - Tập 6 Số 2 - Trang 144-176 - 1995
Mô hình Chấp Nhận Công Nghệ và hai biến thể của Lý Thuyết Hành Vi Kế Hoạch đã được so sánh để đánh giá mô hình nào giúp hiểu biết tốt hơn về việc sử dụng công nghệ thông tin. Các mô hình đã được so sánh sử dụng dữ liệu sinh viên thu thập từ 786 người dùng tiềm năng của trung tâm tài nguyên máy tính. Dữ liệu hành vi dựa trên việc giám sát 3.780 lượt truy cập vào trung tâm tài nguyên trong ...... hiện toàn bộ
#Công nghệ thông tin #mô hình chấp nhận công nghệ #lý thuyết hành vi kế hoạch #hành vi người dùng #ý định hành vi
Bình Thường Hoá Dữ Liệu PCR Sao Chép Ngược Định Lượng Thời Gian Thực: Cách Tiếp Cận Ước Tính Biến Động Dựa Trên Mô Hình Để Xác Định Các Gene Thích Hợp Cho Bình Thường Hoá, Áp Dụng Cho Các Bộ Dữ Liệu Ung Thư Bàng Quang và Ruột Kết Dịch bởi AI
Cancer Research - Tập 64 Số 15 - Trang 5245-5250 - 2004
Tóm tắt Bình thường hóa chính xác là điều kiện tiên quyết tuyệt đối để đo lường đúng biểu hiện gene. Đối với PCR sao chép ngược định lượng thời gian thực (RT-PCR), chiến lược bình thường hóa phổ biến nhất bao gồm tiêu chuẩn hóa một gene kiểm soát được biểu hiện liên tục. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, đã trở nên rõ ràng rằng không có gene nào được biểu hiện li...... hiện toàn bộ
#PCR #Sao chép ngược #Biểu hiện gene #Bình thường hóa #Phương pháp dựa trên mô hình #Ung thư ruột kết #Ung thư bàng quang #Biến đổi biểu hiện #Gene kiểm soát #Ứng cử viên bình thường hóa.
Có khía cạnh phổ quát nào trong cấu trúc và nội dung của giá trị con người không? Dịch bởi AI
Journal of Social Issues - Tập 50 Số 4 - Trang 19-45 - 1994
Bài báo này trình bày một lý thuyết về các khía cạnh có thể mang tính phổ quát trong nội dung của các giá trị con người. Mười loại giá trị được phân biệt theo các mục tiêu động lực. Lý thuyết này cũng đề xuất một cấu trúc các mối quan hệ giữa các loại giá trị, dựa trên những xung đột và sự tương thích xảy ra khi theo đuổi chúng. Cấu trúc này cho phép chúng ta liên hệ các hệ thống ưu tiên g...... hiện toàn bộ
#Giá trị con người #lý thuyết giá trị #mối quan hệ giá trị #nghiên cứu đa văn hóa #động lực giá trị.
PHƯƠNG PHÁP ENZYME KHÔNG GHI NHÃN TRONG CHUẨN BỊ VÀ TÍNH CHẤT CỦA PHỨC HỢP KHÁNG NGUYÊN-KHÁNG THỂ (HORSE-RADISH PEROXIDASE-ANTI-HORSE-RADISH PEROXIDASE) VÀ VIỆC SỬ DỤNG NÓ TRONG NHẬN DIỆN SPIROCHETES Dịch bởi AI
Journal of Histochemistry and Cytochemistry - Tập 18 Số 5 - Trang 315-333 - 1970
Kháng nguyên đã được xác định bằng phương pháp hóa mô không sử dụng kháng thể được đánh dấu thông qua việc áp dụng tuần tự (a) huyết thanh thỏ đặc hiệu, (b) huyết thanh cừu đối với immunoglobulin G của thỏ, (c) phức hợp peroxidase củ cải đường- kháng peroxidase củ cải đường đã được tinh sạch cụ thể (PAP), (d) 3,3'-diaminobenzidine và hydro peroxide và (e) osmi tetroxide. Một phương pháp đ...... hiện toàn bộ
Lời nói truyền miệng điện tử qua các nền tảng ý kiến của người tiêu dùng: Điều gì thúc đẩy người tiêu dùng diễn đạt bản thân trên Internet? Dịch bởi AI
Journal of Interactive Marketing - Tập 18 Số 1 - Trang 38-52 - 2004
Thông qua các nền tảng ý kiến của người tiêu dùng trực tuyến (ví dụ: epinions.com), Internet cho phép khách hàng chia sẻ ý kiến và trải nghiệm của họ về hàng hóa và dịch vụ với nhiều người tiêu dùng khác; tức là, tham gia vào giao tiếp lời nói truyền miệng điện tử (eWOM). Dựa trên những phát hiện từ nghiên cứu về cộng đồng ảo và tài liệu về lời nói truyền miệng truyền thống, một hệ thống p...... hiện toàn bộ
Hướng dẫn người dùng về các nghiệm có độ nhớt của phương trình vi phân riêng cấp hai Dịch bởi AI
Bulletin of the American Mathematical Society - Tập 27 Số 1 - Trang 1-67

Khái niệm về các nghiệm có độ nhớt của các phương trình vi phân riêng cấp hai hoàn toàn phi tuyến cung cấp một khuôn khổ mà trong đó các định lý so sánh và đồng nhất đáng kinh ngạc, các định lý tồn tại, và các định lý về sự phụ thuộc liên tục có thể được chứng minh bằng những lập luận rất hiệu quả và nổi bật. Phạm vi ứng dụng quan trọng của những kết quả này là rất lớn. Bài báo này là một phần trì...

... hiện toàn bộ
Tổng số: 2,587   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10